Vật liệu đầu bơm định lượng OBL series MD:
- PP: Phần tiếp xúc dung dịch PP, màng PTFE, trục dẫn hướng van PP, ổ đỡ van PVC, van PIREX, vỏ van SV-PP/DV-PVC, gioăng van FPM
- PP 11: Phần tiếp xúc dung dịch PP, màng PTFE, trục dẫn hướng van PP, ổ đỡ van AISI-316L, van AISI-316L, vỏ van SV-PP/DV-PVC, gioăng van FPM
-PP 32: Phần tiếp xúc dung dịch PP, màng PTFE, trục dẫn hướng van PP, ổ đỡ van INCOLOY 825, van HASTELLOY C-276, vỏ van SV-PP/DV-PVC, gioăng van FPM
- A: Phần tiếp xúc dung dịch AISI-316L, màng PTFE, trục dẫn hướng van AISI-316L, ổ đỡ van AISI-316L, van AISI-316L, vỏ van AISI-316L, gioăng van FPM
Thông số kỹ thuật cơ bản bơm định lượng OBL series MD:
Model
|
Lưu lượng max (lít/h)
|
Dung tích hành trình(ml)
|
Áp lực max (bar)
|
MD 1
|
1
|
36
|
10
|
MD 1,6
|
1.5
|
50
|
10
|
MD 2,4
|
2.4
|
70
|
10
|
MD 3,5
|
3.5
|
95
|
10
|
MD 4
|
4
|
115
|
10
|
MD 5,5
|
5.5
|
155
|
10
|
MD 3,1
|
3
|
36
|
10
|
MD 4,5
|
4,5
|
50
|
10
|
MD 7,1
|
7
|
70
|
10
|
MD 8,5
|
8,5
|
95
|
10
|
MD 10,5
|
10
|
115
|
10
|
MD 13
|
13
|
155
|
10
|
MD 11
|
11
|
36
|
10
|
MD 16
|
16
|
50
|
10
|
MD 23
|
23
|
70
|
10
|
MD 31
|
31
|
95
|
10
|
MD 37
|
37
|
115
|
10
|
MD 50
|
50
|
155
|
10
|
MD 49
|
49
|
50
|
10
|
MD 75
|
75
|
70
|
10
|
MD 101
|
101
|
95
|
10
|
MD 120
|
120
|
115
|
10
|
MD 155
|
155
|
155
|
10
|
MD 102
|
100
|
36
|
7
|
MD 131
|
132
|
50
|
7
|
MD 201
|
197
|
70
|
6
|
MD 261
|
260
|
95
|
6
|
MD 321
|
320
|
115
|
5
|
MD 421
|
420
|
155
|
5
|
MD 150
|
150
|
36
|
5
|
MD 190
|
200
|
50
|
5
|
MD 301
|
300
|
70
|
5
|
MD 421
|
435
|
95
|
5
|
MD 521
|
520
|
115
|
5
|
Đăng nhận xét